Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8501 Tìm Trung Vị 78 , 87 , 83 , 66 , 69 , 77 , , , , ,
8502 Tìm Trung Vị 92 , 0+4% ,
8503 Tìm Trung Vị 1.4+3.3+3.9+3.9+4.8+5.3
8504 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.125
8505 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7.008
8506 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.926
8507 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.075
8508 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 45.5
8509 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.008
8510 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.0004
8511 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.002
8512 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.857143
8513 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7.7
8514 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8.006
8515 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 9.33
8516 Tìm Trung Vị 7/8*6 , 1/4*4 , 1/2 , 5/6 , , ,
8517 Tìm Trung Vị 0 , 5 ,
8518 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 9.89
8519 Tìm Trung Vị 0.7 , 0.8 , 1 , 1.1 , 1.1 , 1.4 , 0.7 , 1.2 , 1.6 , , , , , , , ,
8520 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -965.25
8521 Tìm Trung Vị 1 , 75÷(2/3) ,
8522 Tìm Trung Vị 1.96 , 2.09 , 1.79 , 1.61 , 1.75 , 2.11 , 1.84 , , , , , ,
8523 Tìm Trung Vị 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , , , ,
8524 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.08
8525 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -2.48148148
8526 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.66
8527 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.65
8528 Trừ 4-4
8529 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 26.8
8530 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -2.9
8531 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 23.25
8532 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.0625
8533 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 28.48
8534 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.012
8535 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.58
8536 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.67
8537 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 118.8
8538 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 109.99
8539 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -12.54
8540 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 12.75
8541 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 12.88
8542 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 170.25
8543 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 16.275
8544 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 135.2
8545 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.1249
8546 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.125
8547 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.175
8548 Trừ 9-3
8549 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1 4/5%
8550 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.43
8551 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.44
8552 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.15
8553 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -1.28
8554 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.32
8555 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.3333
8556 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3 7/8
8557 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.15%
8558 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.612
8559 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.2845
8560 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.66
8561 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.7 to 10 to
8562 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.456
8563 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.565
8564 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5/6
8565 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.83
8566 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0156
8567 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.055
8568 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.058
8569 Trừ 7/8-1/6
8570 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0004
8571 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.088
8572 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.083
8573 Trừ 3/4-3/8
8574 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.032
8575 Cộng 2 1/2+4 2/3
8576 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.9756
8577 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.205
8578 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.094
8579 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.272727
8580 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.450
8581 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.22
8582 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.648
8583 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.66(2/3)
8584 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.750
8585 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0155
8586 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.0207
8587 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.288
8588 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0225
8589 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6 1/2
8590 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6 4/5
8591 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.1622
8592 Tìm Giá Trị Trung Bình 21.8 , 23.4 , 22.8 , 27.1 , 22.5 , 13.1 , 11.7 , 25.6 , , , , , , ,
8593 Tìm Giá Trị Trung Bình 25 , 20 , 18 , 25 , 17 , , , ,
8594 Tìm Giá Trị Trung Bình 1.2 , 4.3 , 5.7 , 7.4 , 7.4 , , , ,
8595 Tìm Giá Trị Trung Bình 128 , 230 , 196 , 224 , 196 , 233 , 224 , 150 , 196 , , , , , , , ,
8596 Tìm Giá Trị Trung Bình 73 , 68 , 75 , 82 , 69 , 85 , 75 , 78 , 75 , 88 , 78 , , , , , , , , , ,
8597 Tìm Trung Vị 64 , 61 , 66 , 64 , 58 , 63 , 68 , 64 , 60 , 57 , 65 , 63 , 69 , 64 , 64 , 68 , 61 , 65 , , , , , , , , , , , , , , , , ,
8598 Trừ 2/3-2/5
8599 Trừ 3/4-2/5
8600 Tìm Giá Trị Trung Bình 109 , 830 , (0*31.9)÷100 , ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.